| Tên địa danh | Tên mạch khoáng 1 | Tên mạch khoáng 2 |
| Vô Lượng | mỏ đồng |
|
| Kiếm Các | mỏ đồng |
|
| Đôn Hoàng | mỏ đồng |
|
| Kính Hồ | mỏ đồng |
|
| Tung Sơn | mỏ đồng |
|
| Thái Hồ | mỏ đồng |
|
| Tây Hồ | mỏ đồng | mỏ sắt |
| Nhĩ Hải | mỏ sắt | mỏ Bạc |
| Nhạn Nam | mỏ Bạc | mỏ hàn thiết |
| Long Tuyền | mỏ hàn thiết | mỏ vàng |
| Thương Sơn | mỏ vàng | mỏ huyền thiết |
| Nhạn Bắc | mỏ huyền thiết | mỏ pha lê |
| Võ Di | mỏ pha lê | Mỏ quặng phỉ thúy |
| Thạch Lâm | Mỏ quặng phỉ thúy | mỏ quặng chân vũ |
| Thảo Nguyên | mỏ quặng chân vũ | mỏ quặng long huyết |
| Mai Lĩnh | mỏ quặng long huyết | mỏ quặng phụng huyết |
| Ngọc Khê | mỏ quặng phụng huyết | mỏ Nữ oa |
| Liêu Tây | mỏ Nữ oa |
|
| Nam Hải | mỏ Nữ oa |
|
| Nam Chiếu | mỏ Nữ oa |
|
| Trường Bạch | mỏ Nữ oa |
|
| Quỳnh Châu | mỏ Nữ oa |
|
| Miêu Cương | mỏ Nữ oa |
|
| Hoàng Long | mỏ Nữ oa |
|
Phân bố thảo dược:
| Tên địa danh | Tên dược thảo 1 | Tên dược thảo 2 | Tên dược thảo 3 |
| Vô Lượng | Bạch Anh | Bồ Hoàng |
|
| Kiếm Các | Bạch Anh | Bồ Hoàng |
|
| Đôn Hoàng | Bạch Anh | Bồ Hoàng |
|
| Kính Hồ | Bạch Anh | Bồ Hoàng |
|
| Tung Sơn | Bạch Anh | Bồ Hoàng |
|
| Thái Hồ | Bạch Anh | Bồ Hoàng |
|
| Tây Hồ | Xuyên Bối | Nguyên Hồ |
|
| Nhĩ Hải | Tì Bà | Cam thảo | Kim ngân Hoa |
| Nhạn Nam | Hoàng Cầm | Cẩu Kì tử | Trầm hương |
| Long Tuyền | Đỗ Trọng | Thương Thuật | Phục linh |
| Thương Sơn | Phòng Phong | Hương Nhu | Hoàng liên |
| Nhạn Bắc | Đương Quy | Quế Tâm | Hương phụ |
| Võ Di | Hoắc hương | Hồi thần thảo | Thủ Ô |
| Thạch Lâm | Đông trùng hạ thảo | Long Quỳ Tử |
|
| Thảo Nguyên | Tượng Bối | Nhân Sâm |
|
| Mai Lĩnh | Linh Chi | Tuần Thảo |
|
| Ngọc Khê | Hạt sen | Khô Mộc Xuân |
|
| Liêu Tây | Hạt sen | Khô Mộc Xuân |
|
| Nam Hải | Hạt sen | Khô Mộc Xuân |
|
| Nam Chiếu | Hạt sen | Khô Mộc Xuân |
|
| Trường Bạch | Hạt sen | Khô Mộc Xuân |
|
| Quỳnh Châu | Hạt sen | Khô Mộc Xuân |
|
| Miêu Cương | Hạt sen | Khô Mộc Xuân |
|
| Hoàng Long | Hạt sen | Khô Mộc Xuân |
|
Phân bố trồng trọt:
| Tên thực vật | Đại Lý | Lạc Dương | Tô Châu |
| Tiểu mạch non/tiểu mạch già | ● | ● | ● |
| Đại mạch non/đại mạch già | ● |
| ● |
| Ngô non/ Ngô già | | ● | |
| Lạc non/ Lạc già | ● | | |
| Khoai lang non/ Khoai lang già | ● |
| ● |
| Cao lương non/ Cao lương già | | ● | |
| Vừng non/ Vừng già | ● | | |
| Đậu xanh non/ Đậu xanh già | | | ● |
| Đậu nành non/ Đậu nành già | ● | | ● |
| Tằm non/ Tằm già | | ● | ● |
| Khoai tây non/ Khoai tây già | | ● |
|
| Khoai môn non/ Khoai môn già | ● | |
|
| Cây gai non/ Cây gai già | ● | ● | ● |
| Bông non/ Bông già | | ● | |
| lanh non/ lanh già | | | ● |
| Bông gạo non/ Bông gạo già | ● |
| |
| Vỏ Đay non/ Vỏ Đay già | | ● | |
| Bông mây non/ bông mây già | | | ● |
| Đay cách non/ Đay cách già | ● | | |
| Bông gòn non/ bông gòn già | | ● | |
| Gai non/ Gai già | | | ● |
| Bông đỏ non/ bông đỏ già | | | ● |
| Đay la bố non/ đay la bố già | | ● | |
| Bông mịn non/ bông mịn già | ● | | |
Phân bố loài cá:
| Tên cảnh | Tên loài cá thứ 1 | Tên loài cá thứ 2 |
| Vô Lượng | Cá trắm cỏ | Cá trắm đen |
| Kiếm Các | Cá trắm cỏ | Cá trắm đen |
| Đôn Hoàng | Cá trắm cỏ | Cá trắm đen |
| Kính Hồ | Cá trắm cỏ | Cá trắm đen |
| Tung Sơn | Cá trắm cỏ | Cá trắm đen |
| Thái Hồ | Cá trắm cỏ | Cá trắm đen |
| Tây Hồ | Cá mè | Cá lô |
| Nhĩ Hải | Cá mè | Cá lô |
| Nhạn Nam | Cá bơn | Cá trê |
| Long Tuyền | Lươn | Cá chạch |
| Thương Sơn | Cá lóc | cá thu đao |
| Nhạn Bắc | Cá chọi | Cá chày |
| Võ Di | Cá chim | Cá đô |
| Thạch Lâm | Cá trắng | Cá móc |
| Thảo Nguyên | Cá hồi | Cá vây cờ |
| Mai Lĩnh | Cá lưỡi xương | Cá sặc trân châu |
| Ngọc Khê | Cá hoa vàng | Cá kim |
| Liêu Tây | Cá hoa vàng | Cá kim |
| Nam Hải | Cá hoa vàng | Cá kim |
| Nam Chiếu | Cá hoa vàng | Cá kim |
| Trường Bạch | -- | -- |
| Quỳnh Châu | Cá hoa vàng | Cá kim |
| Miêu Cương | Cá hoa vàng | Cá kim |
| Hoàng Long | -- | -- |









:)
:-)
:))
=))
:(
:-(
:((
:d
:-d
@-)
:p
:o
:>)
(o)
[-(
:-?
(p)
:-s
(m)
8-)
:-t
:-b
b-(
:-#
=p~
:-$
(b)
(f)
x-)
(k)
(h)
(c)
cheer








ko co Hoang Ma a ban
Trả lờiXóahoang ma la cay trong trot ra ma
Xóa